Kết quả tra cứu ngữ pháp của からびと
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì