Kết quả tra cứu ngữ pháp của からびる
N1
びる
Trông giống
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Giải thích
からなる
Bao gồm ...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~