Kết quả tra cứu ngữ pháp của からまつ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
Điểm xuất phát và điểm kết thúc
...から...まで
Từ N đến N
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)