Kết quả tra cứu ngữ pháp của からりと
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N5
So sánh
と~と~どちら~か
So sánh
N2
ことから
Vì/Bởi
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N1
~とばかり(に)
~Cứ như là, giống như là
N2
からいうと/からいえば/からいって
Từ... mà nói/Xét về... thì