Kết quả tra cứu ngữ pháp của かりがね祭り
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới