Kết quả tra cứu ngữ pháp của かりのな
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...