Kết quả tra cứu ngữ pháp của かるがるしい
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến