Kết quả tra cứu ngữ pháp của かるがると
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N5
たことがある
Đã từng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đề tài câu chuyện
...かとなると
Khi bàn đến ...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng