Kết quả tra cứu ngữ pháp của かわいがり
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N2
かなわない
Không thể chịu được
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...