Kết quả tra cứu ngữ pháp của かわたれの街
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N3
Mức nhiều ít về số lượng
わずか
Chỉ vỏn vẹn
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù