Kết quả tra cứu ngữ pháp của かわのをとや
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ