Kết quả tra cứu ngữ pháp của かわほり
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì