Kết quả tra cứu ngữ pháp của かわむらあきお
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N4
おきに
Cứ cách
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
Khả năng
きらい
Ghét...