Kết quả tra cứu ngữ pháp của かわらじま晃
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
~まじき
~Không được phép~
N5
から~まで
Từ... đến...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
かたわら
Ngoài việc/Bên cạnh/Vừa... vừa...
N4
Cho phép
てもかまわない
Cũng không sao (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもかまわない
Có...cũng không sao (Nhượng bộ)
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...