Kết quả tra cứu ngữ pháp của かんきょうほうき
N5
ましょうか
Nhé
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...