Kết quả tra cứu ngữ pháp của かんざらしに恋して
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì