Kết quả tra cứu ngữ pháp của かんなぎれい
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
すぎる
Quá...
N3
Kết luận
とかなんとかいう
Đại loại nói rằng...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Mơ hồ
かなんか
...Hay cái gì đó...