Kết quả tra cứu ngữ pháp của かんばまゆこ
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
ばこそ
Chính vì
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
Xác nhận
....ませんか?
Tôi nghĩ là......, bạn cũng nghĩ vậy chứ?
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?