Kết quả tra cứu ngữ pháp của がいけいてき
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm