Kết quả tra cứu ngữ pháp của がいとうまく
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N1
Đương nhiên
いうまでもないことだが
Điều này không cần phải nói
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N1
Đánh giá
~ ほうがましだ
~Vẫn còn hơn (Lựa chọn)
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~