Kết quả tra cứu ngữ pháp của がかんきんきゅう
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N3
べき
Phải/Nên...