Kết quả tra cứu ngữ pháp của がくえんゆーとぴあ まなびストレート!
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~あえて
Dám~
N2
及び
Và...
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...