Kết quả tra cứu ngữ pháp của がくモン!〜オオカミ少女はくじけない〜
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N3
だけで(は)なく
Không chỉ... mà còn
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể