Kết quả tra cứu ngữ pháp của がじまる食堂の恋
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
~まじき
~Không được phép~
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~じみる
Có vẻ như~
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N4
Cách nói mào đầu
じゃないが
Không phải là...nhưng...
N4
のが~です
Thì...
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...