Kết quả tra cứu ngữ pháp của がたっと
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N5
たことがある
Đã từng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...