Kết quả tra cứu ngữ pháp của がっちり屋
N2
がち
Thường/Hay
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực