Kết quả tra cứu ngữ pháp của がっつり
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên