Kết quả tra cứu ngữ pháp của がってん寿司
N3
んだって
Nghe nói
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N4
んですが
Chẳng là
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...