Kết quả tra cứu ngữ pháp của がっぱ先生!
N2
に先立って
Trước khi
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N3
Hối hận
…ほうがよかった
Giá mà (Hối hận)
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với