Kết quả tra cứu ngữ pháp của がなり立てる
N2
に先立って
Trước khi
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...