Kết quả tra cứu ngữ pháp của がまかつ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa