Kết quả tra cứu ngữ pháp của がらがわるい
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
がいる
Có (tồn tại/sở hữu)
N2
~がい
Đáng...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...