Kết quả tra cứu ngữ pháp của がらくた (アルバム)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
かたがた
Nhân tiện/Kèm
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N5
たら
Nếu... thì...
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...たら
Khuyên bảo
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
たなら
Nếu ...
N5
たら
Sau khi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra