Kết quả tra cứu ngữ pháp của がんがんとした
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
んですが
Chẳng là
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N5
たことがある
Đã từng
N4
たぶん
Có lẽ