Kết quả tra cứu ngữ pháp của がんす
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....