Kết quả tra cứu ngữ pháp của がんばれ!ピンチヒッターショー
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì
N2
Cương vị, quan điểm
... とすれば
Nhìn từ góc độ...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà