Kết quả tra cứu ngữ pháp của がんばれ元気
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Suy luận
…となれば
Nếu ...
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
とあれば
Nếu... thì...
N4
んですが
Chẳng là
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N1
Đề tài câu chuyện
~かとなれば
~Nói đến việc ...
N2
Suy luận
だとすれば
Nếu thế thì