Kết quả tra cứu ngữ pháp của がん抑制遺伝子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
んですが
Chẳng là
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N4
Cách nói mào đầu
んだが
Mở đầu câu chuyện
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N3
Ý chí, ý hướng
なにがなんでも
Dù thế nào ... cũng (Nhiệt tình)
N3
Chỉ trích
なにがなんでも
Nói gì thì nói (Phê phán)
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng