Kết quả tra cứu ngữ pháp của が聞いてあきれる
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho