Kết quả tra cứu ngữ pháp của きいちろ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...