Kết quả tra cứu ngữ pháp của きいっぽん
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
きっと
Chắc chắn
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~