Kết quả tra cứu ngữ pháp của きいながしま古里温泉
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...