Kết quả tra cứu ngữ pháp của きいやま商店
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
So sánh
いまや
Bây giờ, còn bây giờ thì
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
やすい
Dễ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó