Kết quả tra cứu ngữ pháp của きいろいゾウ
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
Đánh giá
...きれない
Không thể ... hết, ... không xuể
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì