Kết quả tra cứu ngữ pháp của きおくほじどうさのひつようなずいじかきこみよみだしめもりー
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N1
~まじき
~Không được phép~