Kết quả tra cứu ngữ pháp của きおつけ!ヤスベェ
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
おきに
Cứ cách
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…