Kết quả tra cứu ngữ pháp của きかくか
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...