Kết quả tra cứu ngữ pháp của きかんしゃトーマス とびだせ!友情の大冒険
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc