Kết quả tra cứu ngữ pháp của きかんしゃトーマス 原作と人形劇
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんと
Rõ ràng, chỉnh tề, đàng hoàng, đầy đủ
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
ときとして…ない
Không có lúc nào
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao