Kết quả tra cứu ngữ pháp của きかんしゃトーマス Go!Go!地球まるごとアドベンチャー
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N4
Xác nhận
んじゃないか
Có lẽ... chăng
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...